|
1
|
122000013437723
|
SP00316#&ÁO KHOÁC NAM VẢI DỆT THOI MÃ HÀNG : ZCT11102D#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO., LTD
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
290 PCE
|
|
2
|
122000011017005
|
ZJP04T21J#&Áo khoác nam nhồi lông vũ dải cỡ 90,95,100,105,110#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO.,LTD
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
2020-09-28
|
VIETNAM
|
797 PCE
|
|
3
|
122000011017005
|
ZJPO4T21Y#&Áo khoác nam nhồi lông vũ dải cỡ 90,95,100,105,110#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO.,LTD
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
2020-09-28
|
VIETNAM
|
803 PCE
|
|
4
|
122000010644938
|
SP00230#&AO KHOAC NAM MA : ZCG04T21T#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO., LTD
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
821 PCE
|
|
5
|
122000010644938
|
SP00229#&AO KHOAC NAM MA : ZCG04T21D#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO., LTD
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
779 PCE
|
|
6
|
122000010644938
|
SP00215#&AO KHOAC NAM MA : ZCT04921J#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO., LTD
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
46 PCE
|
|
7
|
122000010644938
|
SP00214#&AO KHOAC NAM MA : ZCT04921H#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO., LTD
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
2020-09-15
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
8
|
122000010050941
|
ZJP04922 N#&Áo khoác nam nhồi lông vũ dải cỡ 95,100,105,110#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO.,LTD
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
2020-08-21
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
|
9
|
122000010050941
|
ZJP04922 H#&Áo khoác nam nhồi lông vũ dải cỡ 95,100,105,110#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO.,LTD
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
2020-08-21
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
|
10
|
122000010050941
|
ZVP04921 J#&Áo gi lê nhồi lông vũ dải cỡ 90,95,100,105,110, sản xuất từ vải tổng hợp thành phần 100% polyester#&VN
|
SHANGHAI SHINSUNG TONGSANG CO.,LTD
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
2020-08-21
|
VIETNAM
|
46 PCE
|