|
1
|
Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, loại khác - Covering yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4.25 KGM
|
|
2
|
Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, loại khác - OLO Brown yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4 KGM
|
|
3
|
Sợi filament tổng hợp, trừ chỉ khâu, sợi dún, - Fusion yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4.8 KGM
|
|
4
|
chỉ cao su - Rubber yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
7.35 KGM
|
|
5
|
sợi Jonnyma - Jonnyma yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
8.5 KGM
|
|
6
|
Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, loại khác - Covering yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4.25 KGM
|
|
7
|
Sợi Filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), sợi dún, loại khác - OLO Brown yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4 KGM
|
|
8
|
Sợi filament tổng hợp, trừ chỉ khâu, sợi dún, - Fusion yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
4.8 KGM
|
|
9
|
chỉ cao su - Rubber yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
7.35 KGM
|
|
10
|
sợi Jonnyma - Jonnyma yarn#&KR
|
ZHEJIANG BAIXIANG TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
2018-06-07
|
VIETNAM
|
8.5 KGM
|