|
1
|
010122SNLBNBVLA450867
|
Tấm nhựa BITERM 32 mã 332 1616 00 000, mới 100% ( kích cỡ 1m x 1.5m-nguyên liệu làm giầy)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
FAST FORWARD ASIA-PACIFIC LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9750 MTK
|
|
2
|
010122SNLBNBVLA450867
|
Tấm nhựa BITERM 30 mã 330 1616 00 000, mới 100% ( kích cỡ 1m x 1.5m-nguyên liệu làm giầy)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
FAST FORWARD ASIA-PACIFIC LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
750 MTK
|
|
3
|
240322COAU7237619680
|
Chất biến tính Inoculant SB-75 (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp), mới 100% (20 kg/bao,50bao/Bag).Dạng viên 1-3 mm (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7 TNE
|
|
4
|
240322COAU7237619680
|
Chất cầu hóa( hợp kim fero) NODULANT TSG-5IK(25Kg/bao,40bao/Bag)Dạng viên 1-15 mm, mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp).Nsx: SINO-GLORY
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7 TNE
|
|
5
|
240322COAU7237619680
|
Chất cầu hóa( hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT(25Kg/bao,40bao/Bag)Dạng viên 3-22 mm, mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp).Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU)LTD
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6 TNE
|
|
6
|
190322ANBVHHJ2064021
|
Tấm nhựa BITERM 32 mã 332 1616 00 000, mới 100% ( kích cỡ 1m x 1.5m-nguyên liệu làm giầy)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
FAST FORWARD ASIA-PACIFIC LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
10500 MTK
|
|
7
|
131221JPNGO0000021790
|
Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, mới 100% (NSX: Erdos xijin mining and metallurgy co.,ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
021121JPNGO0000021328
|
Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, mới 100% (NSX: Erdos xijin mining and metallurgy co.,ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
9
|
111021JPNGO0000021126
|
Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, mới 100% (NSX: Lianyungang Beautech Superfine Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
10
|
231021OOLU2682570670
|
Hợp kim sắt-silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp(dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc. Mới 100%(NSX:Erdos xijin mining and metallurgy co.,ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Hải Phòng
|
KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|