|
1
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.025#&Thanh thép đặc , loại thép không gỉ, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 80mm, dài 1m, Round bar 0Cr17Ni4Cu4Nb. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
39.84 KGM
|
|
2
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.020#&Thanh thép đặc , thép không hợp kim ,cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính:150mm,dài 6m,Round bar Q355B,hàm lượng carbon: 0.16%; phốt pho: 0.032%; lưu huỳnh:0.035%. mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
833 KGM
|
|
3
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.019#&Thanh thép đặc ,thép không hợp kim ,cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính:140mm,dài 2m,Round bar Q355B; hàm lượng carbon: 0.17%; phốt pho: 0.03%; lưu huỳnh:0.035% . mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
241.68 KGM
|
|
4
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.018#&Thanh thép đặc ,thép không hợp kim ,cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính:140mm,dài 6m,Round bar Q355B; hàm lượng carbon: 0.17%; phốt pho: 0.03%; lưu huỳnh:0.035% . mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
726 KGM
|
|
5
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.017#&Thanh thép đặc, thép không hợp kim ,có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính:130mm,dài 2m, Round bar Q355B,hàm lượng carbon:0.16%; phốt pho:0.003%; lưu huỳnh: 0.032%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
385.34 KGM
|
|
6
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.016#&Thanh thép đặc, thép không hợp kim ,có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính:130mm,dài 6m, Round bar Q355B,hàm lượng carbon:0.16%; phốt pho:0.003%; lưu huỳnh: 0.032%. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1156 KGM
|
|
7
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.015#&Ống thép không nối, không hợp kim, cán nóng,có mặt cắt ngang hình vuông,kích thước: (150x150x12.5)mm,dài 6m, TC: EN 10210-2:2019.SEAMLESS SQUARE PIPES Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2590.56 KGM
|
|
8
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.014#&Ống thép không nối, không hợp kim, cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 219.1mm, dày 40mm, dài 4.55m, TC: EN 10210-2:2019.SEAMLESS STEEL PIPES Q355B. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
12861.12 KGM
|
|
9
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.024#&Thanh thép đặc, loại thép không gỉ, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 45mm, dài 1m, Round bar 0Cr17Ni4Cu4Nb . Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
12.61 KGM
|
|
10
|
210322WFLXGRHCM223308
|
5198.001.023#&Thanh thép đặc ,thép không hợp kim ,cán nóng,có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính:160mm,dài 4m, Round bar Q355B,hàm lượng carbon: 0.17%; phốt pho: 0.003%; lưu huỳnh:0.03%. mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT Và XâY LắP MINH VIệT
|
HUNAN JETVISION INDUSTRIAL CO. LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
632 KGM
|