|
1
|
030420EURFLX2030113SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:12mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
120 KGM
|
|
2
|
030420EURFLX2030113SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:10mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
851 KGM
|
|
3
|
030420EURFLX2030113SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:12mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
120 KGM
|
|
4
|
030420EURFLX2030113SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:10mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
851 KGM
|
|
5
|
200720EURFLX2070057SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng ko cuộn,cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,để sx nắp hộp kim loại.Co:17.03%;Ni:28.84%;Cr:0.055%.Hàng mới 100% (Tk10mm*W103mm* L226mm),KQPTPL số 578/TB-KĐ3(10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
1290.5 KGM
|
|
6
|
200720EURFLX2070057SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:10mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
1290.5 KGM
|
|
7
|
200720EURFLX2070057SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:10mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
1290.5 KGM
|
|
8
|
220520EURFLX2050100SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng, dạng ko cuộn, cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,dùng để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100% (Quy cách:dày:10mm,rộng:103mm, dài:226mm), theo PTPL số 578/TB-KĐ3 (10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
919.2 KGM
|
|
9
|
220520EURFLX2050100SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng ko cuộn,cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100%.Crom:0.057-0.063%.(KT:dày:10mm,rộng:103mm,dài:226 mm),theo PTPL số 578/TB-KĐ3(10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
919.2 KGM
|
|
10
|
220520EURFLX2050100SGN
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng ko cuộn,cán nóng,ko sơn,phủ,mạ hoặc tráng,để sx nắp hộp kim loại.Hàng mới 100%.Fe:53.3%,Ni:28.5-29.5%(KT:dày:10mm,rộng:103mm,dài:226 mm),theo PTPL số 578/TB-KĐ3(10/04/2018)
|
CôNG TY TNHH FINECS VIệT NAM
|
XI'AN GANGYAN SPECIAL ALLOY CO.,LTD
|
2020-05-28
|
CHINA
|
919.2 KGM
|