|
1
|
250222COAU7883435210
|
Thép thanh tròn cán nguội,hợp kim crom,chưa rèn,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng Cr >0.96%.KT: DIA 25,4 mm x 4000 mm- 5000mm.Mác thép 40CR, TC: GB/T 3077-1999, dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
25.83 TNE
|
|
2
|
110121JJCSHHPB100205
|
Thép thanh tròn cán nguội,hợp kim crom,chưa rèn,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng Cr >0.96%.KT: DIA 25,4 mm x 3500 mm- 4500mm.Mác thép 40CR, TC: GB/T 3077-1999, dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
22835 KGM
|
|
3
|
110121JJCSHHPB100205
|
Thép thanh tròn cán nguội,hợp kim crom,chưa rèn,chưa tráng phủ mạ sơn.hàm lượng Cr >0.96%, KT: DIA 23,4 mm x 3500 mm- 4500mm.Mác thép 40CR, TC: GB/T 3077-1999,dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
2745 KGM
|
|
4
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn. hàm lượng Crom >0.96% tính theo trọng lượng, KT: DIA 28,3 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999,dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2645 KGM
|
|
5
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn.hàm lượng Crom >0.96% tính theo trọng lượng, KT: DIA 26,3 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999,dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
3130 KGM
|
|
6
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng Crom >0.96% tính theo trọng lượng.KT: DIA 25,4 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999, dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
19120 KGM
|
|
7
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn. KT: DIA 28,3 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999,dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2645 KGM
|
|
8
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn. KT: DIA 26,3 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999,dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
3130 KGM
|
|
9
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn.KT: DIA 25,4 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999, dùng trong cơ khí chế tạo.Mới 100%.NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
19120 KGM
|
|
10
|
290620JJCSHHPB001170UWS
|
Thép thanh tròn 40CR, cán nguội, hợp kim crom, chưa tráng phủ mạ sơn. KT: DIA 28,3 mm x 4000 mm- 5000mm. GB/T 3077-1999. Mới 100%.NSX: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
Công Ty TNHH Sông Công Hà Đông
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2645 KGM
|