|
1
|
201121WJS2114USHP02
|
NATRI HYDROXIT DẠNG DUNG DỊCH NƯỚC,NỒNG ĐỘ NAOH=50.22%,DUNG TRONG CONG NGHIEP;CAS:1310-73-2;HS:98350000 THEO NĐ125/2017/NĐ-CP(KL quy khô: 1913.740 tấn tương đương với3819.840 tấn lỏng)
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
MITSUBISHI CORPORATION
|
2021-12-16
|
CHINA
|
3819.84 TNE
|
|
2
|
110921ATT-CR2104
|
NATRI HYDROXIT DẠNG DUNG DỊCH NƯỚC,NỒNG ĐỘ NAOH=50.30%,DUNG TRONG CONG NGHIEP;CAS:1310-73-2;HS:98350000 THEO NĐ125/2017/NĐ-CP(KL quy khô: 3047.987 tấn tương đương với 5999.9 tấn lỏng)
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
MITSUBISHI CORPORATION
|
2021-12-10
|
CHINA
|
5999.9 TNE
|
|
3
|
090621HNV2107A
|
NATRI HYDROXIT DẠNG DUNG DỊCH NƯỚC, NỒNG ĐỘ NAOH = 50.33%, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MÃ HS: 98350000 THEO NĐ 125/2017/NĐ-CP( Khối lượng quy khô: 3517.930 tấn tương đương với 6989.727 tấn lỏng )
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
TRICON ENERGY LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
6989.73 TNE
|
|
4
|
090621HNV2107B
|
Liquid Caustic Soda hàm lượng NAOH 48% MIN ( 50.33%), áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi tại chương 98 theo NĐ 125/2017/NĐ-CP, mã tương ứng 98350000. Sl thực tế : 1507.685 DMT, đơn giá: 335 USD
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
TRICON ENERGY LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
1507.69 TNE
|
|
5
|
221219AHHY012216
|
Phèn sắt FeS04.7H2O ( Ferrous Sulfate Heptahydrate, 7782-63-0 > 98%), mới 100%
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
250 TNE
|
|
6
|
190320AHHY030141
|
Phèn sắt FeSO4.7H2O ( Ferrous Sulfate Heptahydrate, 7782-63-0 > 98% ), mới 100%
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
250 TNE
|
|
7
|
250520NEP/025/001
|
Liquid Caustic Soda hàm lượng NAOH 48% MIN ( 49.31%), áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi tại chương 98 theo NĐ 125/2017/NĐ-CP, mã tương ứng 98350000. Sl thực tế : 4,114.735 DMT, đơn giá: 305 USD
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
MITSUBISHI CORPORATION
|
2020-05-29
|
CHINA
|
4114.74 TNE
|
|
8
|
250520NEP/025/001
|
Liquid Caustic Soda hàm lượng NAOH 48% MIN ( 49.31%), áp dụng thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi tại chương 98 theo NĐ 125/2017/NĐ-CP, mã tương ứng 98350000. Sl thực tế : 4,114.735 DMT, đơn giá: 305 USD
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
MITSUBISHI CORPORATION
|
2020-05-29
|
CHINA
|
4114.74 TNE
|
|
9
|
281219AHHY012247
|
Phèn sắt FeS04.7H2O ( Ferrous Sulfate Heptahydrate, 7782-63-0 > 98% ), mới 100%
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
250 TNE
|
|
10
|
251119AHHY011539
|
Phèn sắt FeSO4.7H2O (Ferrous Sulfate Heptahydrate, 7782-63-0 >98%), mới 100%
|
Công ty cổ phần hoá chất Miền Bắc
|
GUANGZHOU DUNHONG IMP&EXP TRADING CO.,LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
250 TNE
|