|
1
|
112100017843055
|
Bulong lục lăng chìm đen M4x25, bằng thép, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
2
|
112100017843055
|
Bulong lục lăng chìm đen M5x25, bằng thép, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
3
|
112100017843055
|
Bulong lục lăng chìm đen M12x40, bằng thép, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
4
|
112100017843055
|
Bulong đen đầu bằng M10x20, bằng thép, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
5
|
112100017843055
|
Thép V4 (6m/cây), mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
6
|
112100017843055
|
Thép V3 ( 6m/cây), mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
7
|
112100017843055
|
Đinh rút rive F4x19mm , 50 chiếc 1 túi, bằng thép, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5 UNK
|
|
8
|
112100017843055
|
Thép S55C KT: 42x52x500mm, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20 TAM
|
|
9
|
112100017843055
|
Chai nhựa 300ml, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
10
|
112100017843055
|
Bóng đèn KHV Carton F100 loại 2 chân cắm, mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10 PCE
|