|
1
|
020322DKS2203017
|
NPLGC0036#&Vải dệt thoi có thành phần vải 100% Polyester khổ 59", định lượng 148g/m2 (546 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH TSUBASA WORKS HANOI
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-10-03
|
CHINA
|
499.26 MTR
|
|
2
|
020322DKS2203017
|
NPLGC0116#&Vải dệt thoi có thành phần vải 100% polyester, khổ 145 cm , định lượng 153g/m2 (988 yds, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TSUBASA WORKS HANOI
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-10-03
|
CHINA
|
903.43 MTR
|
|
3
|
020322DKS2203017
|
NPLGC0084#&Đệm bằng cao su màu trắng. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TSUBASA WORKS HANOI
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-10-03
|
CHINA
|
75 PCE
|
|
4
|
112200013776708
|
NPLGC0110#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 65% polyester 35% cotton, khổ 146 CM, định lượng 227g/m2 (3161 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2890.42 MTR
|
|
5
|
112200013776708
|
NPLGC0048#&Vải dệt thoi đã nhuộm thành phần 92% nylon, 8% thun, bề mặt chưa tráng phủ, khổ 57", định lượng:155g/m2 (3619 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3309.21 MTR
|
|
6
|
290322SELCT22030111
|
NPLGC0103#&Vải dệt kim có thành phần 51% polyester 39% nylon 10% spandex, khổ 59``, định lượng 245 g/m2.(96 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH TSUBASA WORKS HANOI
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
87.78 MTR
|
|
7
|
250122XHPG22011799
|
NPLGC0103#&Vải dệt kim 51% polyester 39% nylon 10% spandex, khổ 59", định lượng 245 g/m2.. (4409 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4031.59 MTR
|
|
8
|
020122DKS2112183
|
NPLGC0048#&Vải dệt thoi đã nhuộm thành phần 92% nylon, 8% thun, bề mặt chưa tráng phủ, khổ 57", định lượng:155g/m2 (290 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-08-01
|
CHINA
|
265.18 MTR
|
|
9
|
010222DKS2201134
|
NPLGC0038#&Đệm bảo vệ bằng mút . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
215 PCE
|
|
10
|
010222DKS2201134
|
NPLGC0080#&Vải dệt kim từ xơ nhân tạo 100% polyester, khổ 57``. định lượng 240 g/m2.(6592 yds, hàng mới 100%).
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SAMD
|
CONG TY TNHH TSUBASA KOREA
|
2022-07-02
|
CHINA
|
6027.73 MTR
|