|
1
|
280421TW2142BYQ37/38
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.15*1200*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
411380 KGM
|
|
2
|
280421TW2142BYQ37/38
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 0.95*1430*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
201240 KGM
|
|
3
|
280421TW2142BYQ37/38
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 0.95*1240*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
147020 KGM
|
|
4
|
280421TW2142BYQ37/38
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.95*1140*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
104970 KGM
|
|
5
|
280421TW2142BYQ37/38
|
NVL45#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, kích thước 1.45*1140*C mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
448970 KGM
|
|
6
|
310121TW2103BYQ05
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 45*2438*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
10500 KGM
|
|
7
|
310121TW2103BYQ05
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 60*2438*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
7000 KGM
|
|
8
|
310121TW2103BYQ05
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 90*2438*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
10500 KGM
|
|
9
|
310121TW2103BYQ05
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 120*2438*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
70000 KGM
|
|
10
|
310121TW2103BYQ05
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 150*2438*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
DONGWOO GLOBAL CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
105000 KGM
|