|
1
|
281220PSLSHAHPG03279
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 56/57", SL 950M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1375.41 MTK
|
|
2
|
090221PSLSHAHPG03428
|
24#&Dây luồn, dây co các loại chưa cắt ( SL 1400 M)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
1400 MTR
|
|
3
|
090221PSLSHAHPG03428
|
22#&Dây dệt, dây băng, viền luồn, trang trí chưa cắt ( SL 6484 Yds)
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
5928.96 MTR
|
|
4
|
090221PSLSHAHPG03428
|
19#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-02-20
|
CHINA
|
14455 PCE
|
|
5
|
221220PSLSHAHPG03242
|
1#&Vải 100% Polyester, khổ 56/57", SL 1006M
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1456.48 MTK
|
|
6
|
151220PSLSHAHPG03214
|
31#&Nhãn mác,thẻ,phù hiệu, lo go, miếng đáp các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
14440 PCE
|
|
7
|
151220PSLSHAHPG03214
|
72#&Túi cúc dự phòng
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
4100 PCE
|
|
8
|
151220PSLSHAHPG03214
|
44#&Mắc treo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3330 PCE
|
|
9
|
151220PSLSHAHPG03214
|
40#&Kẹp cỡ bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3330 PCE
|
|
10
|
071220PSLSHAHPG03181
|
42#&Đạn nhựa, dây treo thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
FTN CO.,LTD / JIANGSU GOUTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4100 PCE
|