|
1
|
060122ASSH21120463
|
VA11#&Vải 100% Viscose(Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo) Trọng lượng 125GSM. Khổ 53/54"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40920.72 MTK
|
|
2
|
060122ASSH21120463
|
VA5#&Vải 100% Cotton(Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2) Khổ 55/56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11443.06 MTK
|
|
3
|
060421ASSH21040010
|
VA11#&Vải 100% Viscose (dệt thoi,từ xơ staple tái tạo, khổ 53/54" cm, 125 g/mtk,mới 100%,chưa tẩy trắng),dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
6071.25 MTK
|
|
4
|
141021ASSH21100041
|
VA13#&Vải dưới 85% Viscose trở xuống(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông) Khổ 53/54". Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
16550.82 MTK
|
|
5
|
280621ASSH21060281
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, từ sợi filament, đã in, khổ 57/58", 70g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
868.3 MTK
|
|
6
|
280621ASSH21060281
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, từ sợi filament, đã in, khổ 57/58", 70g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
454.19 MTK
|
|
7
|
280621ASSH21060281
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, từ sợi filament, đã in, khổ 57/58", 70g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
12637.99 MTK
|
|
8
|
280621ASSH21060281
|
VA11#&Vải 100% Viscose (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo,đã in, khổ 53/54", 125g/m2, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-02-07
|
CHINA
|
18126.52 MTK
|
|
9
|
160121VLISH2101374
|
VA8#&Vải 100% Rayon ( dệt thoi, từ xơ staple tái tạo, khổ 53/54", 100g/m2, mới 100% ) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-01-20
|
CHINA
|
4000.96 MTK
|
|
10
|
281220VLISH2012580
|
VA11#&Vải 100% Viscose (Dệt thoi,từ xơ staple tái tạo,Khổ 54/55",144.57g/mtk,mới 100%), dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /XIAMEN ITG GROUP CORP.,LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
42367.94 MTK
|