|
1
|
030521ASSH21050030
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, gồm cả từ xơ tái tạo, 220g/mtk, khổ 56", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
28.02 MTK
|
|
2
|
030521ASSH21050030
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1783.78 MTK
|
|
3
|
030521ASSH21050030
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1009.16 MTK
|
|
4
|
030521ASSH21050030
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5967.28 MTK
|
|
5
|
260821ASSH21080119
|
84#&Vải dệt thoi 58% lyocell 42% rayon khổ 56/58"
|
CôNG TY TNHH GG HảI DươNG
|
GG INTERNATIONAL MFG CO.,LTD/HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEING CO.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
8120.1 MTK
|
|
6
|
030921ASSH21080277
|
84#&Vải dệt thoi 58% lyocell 42% rayon khổ 56"
|
CôNG TY TNHH GG HảI DươNG
|
GG INTERNATIONAL MFG CO.,LTD/HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEING CO.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
20555.81 MTK
|
|
7
|
270421ASSH21040281
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (dệt thoi, gồm cả từ xơ tái tạo, 220g/mtk, khổ 56", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
7057.95 MTK
|
|
8
|
270421ASSH21040281
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
709.14 MTK
|
|
9
|
270421ASSH21040281
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
2758.77 MTK
|
|
10
|
270421ASSH21040281
|
VA3#&Vải dưới 85% Polyester trở xuống (dệt thoi, sợi filament tổng hợp khác, 360g/mtk, khổ 59", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTL MFG CO., LTD / HANGZHOU XINSHENG PRINTING AND DYEI NG CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
8920.12 MTK
|