|
1
|
260222OOLU8890672220
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-211012-5/ 013-5/ 014-5, sx: 10/2021,hsd:10/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharrmaceutical (tangshan) co.,ltd .(Mục 8 - GP 0188)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
2
|
241221TSNCB21010474
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-211103-6/04-7/05-7/07-7, sx: 10/2021,hsd:10/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharrmaceutical (tangshan) co.,ltd .(Mục 3 - GP 1387)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
3
|
250222COAU7883501310
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. BATCHNO:N1-211205-7;N1-211206-7;N1-211208-6;N1-211209-7 . NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
4
|
230322CKCOSHA3053952
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Colistin Sulphate (Số lô:N1-211211-5; N1-211212-7; N1-211218-5; N1-211218-6; N1-211220-6; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Quy cách: 20 kg/thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
5
|
030421EGLV141100423772
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-210312-5/314-5/314-7/315-5 ,sx:03/2021, hsd:03/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) co.,ltd.( Mục 5 - GP 0302)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
6
|
030421EGLV141100423772
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-210312-5/314-5/314-7/315-5 ,sx:03/2021, hsd:03/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) co.,ltd.( Mục 5 - GP 0302)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
|
7
|
091121POBUTXG211080253
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. BATCHNO:N1-210914-8;N1-210915-7;N1-210917-6;N1-210919-5 (12.09.2021-11.09.2024 . NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
8
|
161121COAU7883134870
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COLISTIN SULPHATE. Lot:N1-210913-7/914-7/914-8, sx: 09/2021,hsd:09/2024, nsx:Hebei shengxue dacheng pgarmaceutical .(Mục 4 - GP 1211)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
9
|
131121SWHCM2110585
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:SPECTINOMYCIN DIHYDROCHLORIDE PENTAHYDRATE.Lot:D1-210517-1/518-1/521-1/525-1/526-1/604-1 ,sx:05/21,hsd:05/24, nsx:Hebei shengxue dacheng ..(Mục 10 - GP 1211)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
201021CMSWJM219317
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:SPECTINOMYCIN DIHYDROCHLORIDE PENTAHYDRATE. Lot:D1-210408-1/09-1/13-1/14-1 ,sx:04/21,hsd:04/24, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical..(Mục 2 - GP 1076)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|