|
1
|
90890300814
|
Glycine. Nguyên liệu dạng bột, dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP42. Số lô: 202107011. NSX: 07/2021. HD: 06/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
2
|
050621AMIGL210254954A
|
L-VALINE, số batch: 202012181, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 18/12/2020, HSD: 17/12/2023. Nhà sx: Hubei Provincial Bafeng Pharmaceuticals & Chemicals Share Co,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
3
|
050621AMIGL210254954A
|
L-LEUCINE, số batch: 202101201, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 20/01/2021, HSD: 19/01/2024. Nhà sx: Hubei Provincial Bafeng Pharmaceuticals & Chemicals Share Co,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
4
|
050621AMIGL210254954A
|
L-ISOLEUCINE, số batch: 202102011, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 01/02/2021, HSD: 31/01/2024. Nhà sx: Hubei Provincial Bafeng Pharmaceuticals & Chemicals Share Co,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
5
|
90890106601
|
Glycine. Nguyên liệu dùng để làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn USP42. Số lô: 202103052. NSX: 03/2021. HD: 03/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
6
|
78410416560
|
GLYCINE- nguyên liệu làm thuốc là dược chất để kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc,thuộc STT 413, DM7-TT:06/2018/TT-BYT ;Batch No:202009111;NSX:09/11/2020.HSD:09/10/2023.Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
5 KGM
|
|
7
|
16023064182
|
Glycine. Nguyên liệu dùng để làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn USP39. NSX: 01/2020. HD: 01/2023. Số lô: 202001051. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
8
|
16023064182
|
Glycine. Nguyên liệu dùng để làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn USP39. NSX: HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICA, HD: 04/2023. Số lô: 202001051. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
9
|
16023064182
|
Glycine. Nguyên liệu dùng để làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc, dạng bột. Tiêu chuẩn USP39. NSX: HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICA, HD: 04/2023. Số lô: 202001051. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
15 KGM
|
|
10
|
200920HLSE20090200
|
Nguyên liệu dược:Dược chất L-LYSINE HYDROCHLORIDE (USP42) ,Batch:202007231(Mfg date:23/07/2020,Exp:22/07/2023),VD-34499-20. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD
|
2020-01-10
|
CHINA
|
300 KGM
|