|
1
|
30386182
|
Mộc nhĩ khô,tên khoa học Auricularia auricula,chỉ sơ chế thông thường(sấy khô chưa qua sơ chế khác)dùng làm thực phẩm,16kg/bao,NSX:HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD,không nhãn hiệu.Mới100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM CBT
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
6832 KGM
|
|
2
|
040121CULSHK20031879
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 12.5kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
7590 KGM
|
|
3
|
040121CULSHK20031878
|
Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 16.1kg/carton, 580 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
8630 KGM
|
|
4
|
040121CULSHK20031878
|
Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 23.2kg/carton, 80 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1760 KGM
|
|
5
|
170621211136401
|
Chân nấm đông cô - Hàng mới 100%, dùng làm thực phẩm (đã sấy khô), chưa qua chế biến( LENTINULA EDODES )
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN THươNG MạI HưNG THịNH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
6440 KGM
|
|
6
|
271220CULSHK20030949
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 16.6kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
10440 KGM
|
|
7
|
271220CULSHK20030948
|
Nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 15.2kg/carton, 660 carton.Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
9520 KGM
|
|
8
|
221220A33AA49308
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 14kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
8450 KGM
|
|
9
|
221220A33AA49544
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 11.8kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
7022 KGM
|
|
10
|
201220ASKVHP60260065
|
Mộc nhĩ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác) 14.9kg/ carton,660 carton. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ Hà ANH
|
HUBEI XIANMING ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
9030 KGM
|