|
1
|
170322GXSEHHG22030009
|
Chế phẩm hóa học C7H11O9P (chất ức chế canxi) thành phần chính là cơ chất photpho của axit hữu cơ dùng xử lý nước làm mát, dạng lỏng - MCT2218 (25kg/thùng), Cas no: 37971-36-1, 7732-18-5,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
775 KGM
|
|
2
|
170322GXSEHHG22030009
|
Chế phẩm (C3H4O2)n(C7H18NO4S)m (chất phân tán cáu cặn) ức chế ăn mòn có thành phần chính là muối natri của axit sulfonic hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng - MCT4432, Cas no: 79-10-7, 40623-75-4, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3600 KGM
|
|
3
|
101121GXSEHHG21100110
|
Chế phẩm hóa học C7H11O9P (chất ức chế canxi) thành phần chính là cơ chất photpho của axit hữu cơ dùng xử lý nước làm mát, dạng lỏng - MCT2218 (25kg/thùng), Cas no: 37971-36-1, 7732-18-5,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
775 KGM
|
|
4
|
101121GXSEHHG21100110
|
Chế phẩm (C3H4O2)n(C7H18NO4S)m (chất phân tán cáu cặn) ức chế ăn mòn có thành phần chính là muối natri của axit sulfonic hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng - MCT4432, Cas no: 79-10-7, 40623-75-4, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
2400 KGM
|
|
5
|
030121GXSEHHG20120151
|
Chế phẩm hóa học C7H11O9P (chất ức chế canxi) thành phần chính là cơ chất photpho của axit hữu cơ dùng xử lý nước làm mát, dạng lỏng - MCT2218 (25kg/thùng), Cas no: 37971-36-1, 7732-18-5,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1150 KGM
|
|
6
|
030121GXSEHHG20120151
|
Chế phẩm (C3H4O2)n(C7H18NO4S)m (chất phân tán cáu cặn) ức chế ăn mòn có thành phần chính là muối natri của axit sulfonic hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng - MCT4432, Cas no: 79-10-7, 40623-75-4, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BATECO VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
4300 KGM
|
|
7
|
160120GXSEHHG20010111
|
Chế phẩm hóa học C21H38NCL (chất diệt vi sinh) chứa dẫn xuất của Thiazoline, dạng lỏng - MCT5516 thành phần Magnesium nitrate 18%, CAS no: 26172-55-4, 2682-20-4, 10377-60-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
8
|
160120GXSEHHG20010111
|
Chế phẩm hóa học C2H8O7P2 (chất ức chế ăn mòn) thành phần là hỗn hợp dẫn xuất hữu cơ của axit phosphoric trong axit, dạng lỏng, chống cáu cặn trong nước-MCT6686, CAS no: 2809-21-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
9
|
160120GXSEHHG20010111
|
Chế phẩm hóa học C21H38NCL (chất diệt vi sinh) chứa dẫn xuất của Thiazoline, dạng lỏng - MCT5516 thành phần Magnesium nitrate 18%, CAS no: 26172-55-4, 2682-20-4, 10377-60-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
160120GXSEHHG20010111
|
Chế phẩm hóa học C2H8O7P2 (chất ức chế ăn mòn) thành phần là hỗn hợp dẫn xuất hữu cơ của axit phosphoric trong axit, dạng lỏng, chống cáu cặn trong nước-MCT6686, CAS no: 2809-21-4, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUCHENTEC VIệT NAM
|
JIANGYIN LAN YU CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
500 KGM
|