|
1
|
130621COAU7232439130
|
Thép hợp kim SKT4(Cr 1%-1.3%,Mo 0.45%-0.55%), dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, tc thép GB/T 1299-2014,KT365x710x3540mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
7330 KGM
|
|
2
|
130621COAU7232439130
|
Thép hợp kim cán nóng SCM440, dạng tấm, cán phắng, hàm lượng Cr:0.8-1.1%, Mo: 0.15-0.25%. Kích thước 60-100x715x2230-2250mm. tc thép JISG4053. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
4747 KGM
|
|
3
|
130621COAU7232439130
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, hàm lượng C:0.48-0.53%, KT12-260x715-1205x1540-2265mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiêu chuẩn thép JIS G4051. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
131052 KGM
|
|
4
|
130621COAU7232439130
|
Thép không hợp kim cán nóng S50C,dạng tấm,cán phẳng, hàm lượng C:0.48-0.53%, KT8-10x625-715x2220-2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, tiêu chuẩn thép JIS G4051. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
868 KGM
|
|
5
|
130621COAU7232439130
|
Thép hợp kim P20/1.2311(Cr 1.8-2.1%,Mo 0.15-0.3%),dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật,KT 285-315x715x1630-1635mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. t/c thép DIN 17350-1980.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
5706 KGM
|
|
6
|
130621COAU7232439130
|
Thép hợp kim cán nóng P20/1.2311,dạng tấm,cán phẳng,(Cr 1.8-2.1%, Mo 0.15-0.3%),KT 25-125x715x2150-2260mm.chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, t/c thép DIN 17350-1980.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT PHươNG TRANG
|
JIMI STEEL CO., LIMITED
|
2021-06-17
|
CHINA
|
12091 KGM
|