|
1
|
5698450446
|
TBRD#&Miếng ấn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
2
|
5698450446
|
WSP#&Vòng chặn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
25000 PCE
|
|
3
|
5698450446
|
WS#&Miếng đệm
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
140000 PCE
|
|
4
|
5698450446
|
WS#&Miếng đệm
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1800000 PCE
|
|
5
|
5698450446
|
SEAL#&Miếng dán nhựa
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
6
|
5698450446
|
TBRD#&Miếng ấn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
158000 PCE
|
|
7
|
5698450446
|
TBRD#&Miếng ấn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
185000 PCE
|
|
8
|
5698450446
|
TBRD#&Miếng ấn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
820000 PCE
|
|
9
|
5698450446
|
FRT#&Vòng chặn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
10
|
5698450446
|
TBRD#&Miếng ấn
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
JINGXIN METALS & PLASTICS ELECTRONICS (HK) CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
560000 PCE
|