|
1
|
061219DOL191203
|
TH-BTP11413#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bu lô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
13075 KGM
|
|
2
|
220919DOL190930
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
8850 KGM
|
|
3
|
220919DOL190930
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-12-10
|
CHINA
|
8850 KGM
|
|
4
|
050919DOL190910
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
13700 KGM
|
|
5
|
210819DOL190827
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-08-31
|
CHINA
|
13700 KGM
|
|
6
|
070819DOL190817
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
13700 KGM
|
|
7
|
250719DOL190717
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
13700 KGM
|
|
8
|
040918DALHPG180902
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
12852 KGM
|
|
9
|
030918DALHPG180909
|
TH-BTP93#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
10
|
030918DALHPG180909
|
TH-BTP#&Que kem bán thành phẩm bằng gỗ bulô
|
Công ty TNHH công thương nghiệp Taihua Việt Nam
|
KAIYUAN HAIMING NEW RESOURCES CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
8583.3 KGM
|