|
1
|
1.10521112100011E+20
|
Keo dán LOCTITE 190024 dùng để liên kết các linh kiện điện trên tấm mạch in- LOCTITE DSP 190024 LIGHT CURING ADHESIVE, type 190024, hiệu LOCTITE, TP chính Isobornyl acrylate 5888-33-5, 30ML/chai, mới
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-11-05
|
CHINA
|
34680 MLT
|
|
2
|
1.10521112100011E+20
|
Keo dán LOCTITE 190024 dùng để liên kết các linh kiện điện trên tấm mạch in- LOCTITE DSP 190024 LIGHT CURING ADHESIVE, type 190024, hiệu LOCTITE, TP chính Isobornyl acrylate 5888-33-5, 30ML/chai, mới
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-11-05
|
CHINA
|
420 MLT
|
|
3
|
283431031711
|
Keo dán Silicone dùng để dán cố định các linh kiện điện (SILICONE SEALANT), type: EA-9189H, hiệu DOWSIL, TP chính: Vinyltrimethoxysilane treated aluminum hydrox_x0002_ide, 330ML/chai, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-09-14
|
CHINA
|
9900 MLT
|
|
4
|
80721112100013700000
|
Keo dán dùng để liên kết các linh kiện điện trên tấm mạch in- ADHESIVE LOCTITE401, type loctite 401, hiệu LOCTITE, Thành phần chính Ethyl 2-cyanoacrylate, CAS No 7085-85-0, 20g/chai, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-09-07
|
CHINA
|
40000 GRM
|
|
5
|
010321WZH2103008A
|
Keo dùng trong quá trình hàn tấm mạch in làm từ 70-80% cao su (peelabe solder mask adhesive), Type SM-120(TC-533), hiệu XINWEIYUAN, 250ml=0.225KG/chai. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-09-03
|
CHINA
|
250000 MLT
|
|
6
|
010321WZH2103008A
|
Keo dùng trong quá trình hàn tấm mạch in làm từ 70-80% cao su (peelabe solder mask adhesive), Type SM-120(TC-533), hiệu XINWEIYUAN, 250ml=0.225KG/chai. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-09-03
|
CHINA
|
250000 MLT
|
|
7
|
240721ZHIHCM217064-02
|
Keo dán Silicone dùng để liên kết các linh kiện điện (SILICONE RUBBER), type: AP-607W, hiệu ANPIN SILICONE,TP chính Hydroxyl terminated polydimethylsiloxane, 300ML/ống, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-07-29
|
CHINA
|
3000 MLT
|
|
8
|
240721ZHIHCM217064-01
|
Keo dán Silicone RTV dùng để liên kết các linh kiện điện (Silicone Rubber), type: WR7168-E1, hiệu MIANYANG WELLS, TP chính 45% Silicone Hydroxy, 3.8KG/chai, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-07-29
|
CHINA
|
638400 GRM
|
|
9
|
240721ZHIHCM217064-01
|
Keo dán Silicone dùng để dán cố định các linh kiện điện (SILICONE SEALANT), type: EA-9189H, hiệu DOWSIL, TP chính: Vinyltrimethoxysilane treated aluminum hydrox_x0002_ide, 330ML/chai, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-07-29
|
CHINA
|
23100 MLT
|
|
10
|
300821ZHIHCM218071-02
|
Keo dán Silicone dùng để liên kết các linh kiện điện (Silicone Rubber), type AP-603W, hiệu ANPIN SILICONE, TP chính 80% Polysiloxane, 2600mL = 3500G/chai, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
KANG WANCHENG ZHUHAI TRADING COMPANY
|
2021-07-09
|
CHINA
|
49000 GRM
|