|
1
|
3322818391
|
WA1-8533-000#&Đi-ốt (UDZV@30B).Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
2
|
3322818391
|
WA1-8533-000#&Đi-ốt (UDZV@30B).Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
3322855480
|
WA1-8651-000#&Đi-ốt(BAS21AH@G).Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
4
|
070422HKG0999002
|
WA2-2804-000#&Bộ transistor.Dùng cho máy in .Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33000 PCE
|
|
5
|
070422HKG0999002
|
WC2-5587-000#&Bộ công tắc.Dùng cho máy in .Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|
|
6
|
070422HKG0999002
|
WA6-4233-000#&IC .Dùng cho máy in .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
7
|
070422HKG0999002
|
WA2-3992-000#&Bộ transistor .Dùng cho máy in .Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28300 PCE
|
|
8
|
070422HKG0999002
|
VR8-2403-600#&Bộ trở kháng .Dùng cho máy in .Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
|
9
|
070422HKG0999002
|
VE5-0980-106#&Tụ điện .Điện áp 36V.Dùng cho máy in .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
10
|
070422HKG0999002
|
VE3-0280-104#&Tụ điện.Điện áp 36V.Dùng cho máy in .Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
KATOLEC (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
360000 PCE
|