|
1
|
040421HMSE2103218
|
Ống thép hợp kim vật liệu A335P11, kích thước: 76x14x6000mm, dùng cho lò hơi nhà máy điện. Nhà sản xuất: Guangzhou Kingmetal Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hpt
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
040421HMSE2103218
|
Cút nối ống loại nối hàn bằng hợp kim vật liệu: A234 WP11 kích thước: 76x14mm, dùng cho lò hơi nhà máy điện. Nhà sản xuất: Guangzhou Kingmetal Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hpt
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
3
|
040421HMSE2103218
|
Ống thép hợp kim không nối, cán nguội, không chịu áp lực cao vật liệu A335P11, kích thước: 76x14x6000mm, dùng cho lò hơi nhà máy điện. Nhà sản xuất: Guangzhou Kingmetal Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hpt
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
040421HMSE2103218
|
Cút nối ống loại nối hàn bằng hợp kim vật liệu: A234 WP11 kích thước: 76x14mm, dùng cho lò hơi nhà máy điện. Nhà sản xuất: Guangzhou Kingmetal Steel. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Xây Dựng Và Thương Mại Hpt
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (thép không hợp kim, cán nóng, phẳng)_góc bo (rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x9.75li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Carbon0.22%_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
10220 KGM
|
|
6
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (thép không hợp kim, cán nóng, phẳng )_góc bo (rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x16li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Carbon0.21%_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
15520 KGM
|
|
7
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (Flat bar)_góc bo (rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x9.75li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Hàm lượng gồmCarbon0.22%,Silic0.35%,Mangan0.8%,lưu huỳnh 0.05%,phốt pho0.045%_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
10220 KGM
|
|
8
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (Flat bar)_góc bo(rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x16li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Hàm lượng gồmCarbon0.21%,Silic0.35%,Mangan0.6%,lưu huỳnh 0.05%,phốt pho0.045% _Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
15520 KGM
|
|
9
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (Flat bar)_góc bo (rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x9.75li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Hàm lượng gồmCarbon0.22%,Silic0.35%,Mangan0.8%,lưu huỳnh 0.05%,phốt pho0.045%_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
10220 KGM
|
|
10
|
270519TSNCB19003773
|
Thép la (Flat bar)_góc bo(rounded edges: R=2.5-3) quy cách rộng 65mm x16li x dài 6000mm_Mác thépSS400_Hàm lượng gồmCarbon0.21%,Silic0.35%,Mangan0.6%,lưu huỳnh 0.05%,phốt pho0.045% _Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hòa Hiệp
|
KINGMETAL RESOURCES CO., LIMITED
|
2019-06-06
|
CHINA
|
15520 KGM
|