|
1
|
220122SITGSHSGN02477
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
2
|
010520KMTCSHAF352300
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
3
|
260420KMTCSHAF322642
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-08-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
4
|
090520KMTCSHAF385328
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-05-20
|
CHINA
|
33000 KGM
|
|
5
|
140420KMTCSHAF265781
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
6
|
140420KMTCSHAF265781
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
7
|
030420KMTCSHAF226406
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
8
|
040420KMTCSHAF156540
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
9
|
030420KMTCSHAF211093
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
10
|
210420KMTCSHAF318798
|
Copolyme Acrylate nguyên sinh dạng phân tán - Carbopol (R) Aqua SF-1 Polymer - Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
LUBRIZOL SPECIALTY CHEMICALS MANUFACTURING ( SHANGHAI) CO., TLD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|