|
1
|
776244637951
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0033410, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
2
|
776451295696
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0082220, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
3
|
776384378630
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0033410, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
4
|
776384378630
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0027200, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
5
|
775727332934
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0075202, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
6
|
775453556097
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: S355VGC-2BE, NSX: Lucky Light, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
7
|
775453556097
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: S150GC-1BG, NSX: Lucky Light, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
775453556097
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: KW2-391CVA, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
420 PCE
|
|
9
|
284120051817
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0049869, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
10
|
284120051817
|
Đi ốt LED (linh kiện điện tử), mã: LK0027200, NSX: Luckylight, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
LUCKY LIGHT ELECTRONICS (ASIA) CO. LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|