|
1
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL50#&Hạt nhựa TPE GB982T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB982T
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
2
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL47#&Hạt nhựa TPE GB100-8730D dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB100-8730D
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
3
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL51#&Hạt nhựa TPE GB952T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB952T
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
4
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL49#&Hạt nhựa TPE GB702T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB702T
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
5
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL48#&Hạt nhựa TPE GB632T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB632T
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
6
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL04#&Hạt nhựa TPE 821 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HW821D-80A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL36#&Hạt nhựa TPE 71 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB71
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
8
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL02#&Hạt nhựa TPE 460 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HU460-8089A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
9
|
080820ASKVHHK0320008
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE 470 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB470
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
160720ASKVHHK0290025
|
NPL36#&Hạt nhựa TPE 71 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB71
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP/PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LIM
|
2020-07-20
|
CHINA
|
8000 KGM
|