|
1
|
200321293071466
|
Hóa chất POLYMER POLYOL JQ3645G, CAS: 9082-00-2 (+/-55%), 57913-80-1 (+/-45%), nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 22840kg/flexibag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
22840 KGM
|
|
2
|
60721293072093
|
Hóa chất POLYETHER POLYOL JQN-28 , CAS: 9082-00-2 99.9%, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 22,920kg/flexibag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
22920 KGM
|
|
3
|
030721COAU7232825550
|
Hóa chất POLYETHER POLYOL JQEP-11, thành phần: Polyether Polyol 95% (+-5%) CAS NO.: 9003-11-6, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
33600 KGM
|
|
4
|
290621293072067
|
Hóa chất POLYETHER POLYOL JQN-28 , CAS: 9082-00-2 99.9%, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 22120kg/flexibag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
22120 KGM
|
|
5
|
290621293072067
|
Hóa chất POLYETHER POLYOL JQN-28 , CAS: 9082-00-2 99.9%, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 22120kg/flexibag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
22120 KGM
|
|
6
|
90321293071399
|
Hóa chất POLYMER POLYOL JQ3645G, CAS: 9082-00-2 (+/-55%), 57913-80-1 (+/-45%), nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 21600kg/flexibag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
NANJING JINQI CHEMICAL GROUP CO., LTD
|
2021-03-21
|
CHINA
|
21600 KGM
|