|
1
|
1ZW406X78697404480
|
16153#&Vải 80% Nylon 20% Spandex khổ 60/61"
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
PAUL SIMON INT'L CO., LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
64 MTR
|
|
2
|
1ZW406X78691275916
|
16153#&Vải 80% Nylon 20% Spandex khổ 60/61"
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
PAUL SIMON INT'L CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
3.66 MTR
|
|
3
|
1ZW406X78691275916
|
16153#&Vải 80% Nylon 20% Spandex khổ 60/61"
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
PAUL SIMON INT'L CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
132.59 MTR
|
|
4
|
301019FCX119100445
|
NL10#&Vải 85% Polyester 15% Spandex (Elastane/Polyurethane). Khổ 58". ĐL: 320 GR/M2
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
PAUL SIMON INT'L CO., LTD.
|
2019-02-11
|
CHINA
|
51780 MTK
|
|
5
|
171019FCX119100025
|
NL10#&Vải 85% Polyester 15% Spandex (Elastane/Polyurethane). Khổ 58". ĐL: 320 GR/M2
|
Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam
|
PAUL SIMON INT'L CO., LTD.
|
2019-10-22
|
CHINA
|
26201 MTK
|
|
6
|
220619SHHHG19690125A
|
VPE10.08#&Vải 92% polyester 8% spandex (vải dệt kim khổ 60" - 360gm/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
PAUL SIMON INT L CO., LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
6169.92 MTK
|
|
7
|
220619SHHHG19690125A
|
VPE10.08#&Vải 92% polyester 8% spandex (vải dệt kim khổ 60" - 360gm/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
PAUL SIMON INT L CO., LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
6169.92 MTK
|
|
8
|
120519SHHHG19489098
|
VPE10.01B#&Vải 100% polyester (K) (vải dệt kim khổ 60"-209gm/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
PAUL SIMON INT L CO., LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
1057 MTK
|
|
9
|
120519SHHHG19489098
|
VPE10.08#&Vải 92% polyester 8% spandex (vải dệt kim khổ 60"-360gm/y)
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
PAUL SIMON INT L CO., LTD.
|
2019-05-18
|
CHINA
|
19329 MTK
|