|
1
|
020321OOLU2661703190
|
AAF660#&Muội carbon (carbon black N660)dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
2
|
020321OOLU2661703190
|
AAF375#&Muội carbon (carbon black N375) dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
48000 KGM
|
|
3
|
020321OOLU2661703190
|
AAF330#&Muội carbon (carbon black N330)dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
4
|
020321OOLU2661703190
|
AAF326#&Muội carbon (carbon black N326) dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
|
5
|
020321OOLU2661703190
|
AAF234#&Muội carbon (carbon black N234) dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
6
|
020321OOLU2661703190
|
AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
46400 KGM
|
|
7
|
020321OOLU2661703190
|
AAF134#&Muội carbon (carbon black BL301) dùng để sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
170321OOLU2661978900
|
ABS380#&Dây bện tao, bằng thép, chưa cách điện được tráng bằng đồng thau và đường kính danh định không quá 3mm, Nhà sx: Bekaert, qc: 3+8x0.33ST, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
3282 KGM
|
|
9
|
170321OOLU2661978900
|
ABS150#&Dây bện tao, bằng thép, chưa cách điện được tráng bằng đồng thau và đường kính danh định không quá 3mm,Nhà sx: Bekaert, qc:0.17+5x0.215+10x0.235 CCST,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2996 KGM
|
|
10
|
170321OOLU2661978900
|
ABS329#&Dây bện tao, bằng thép, chưa cách điện được tráng bằng đồng thau và đường kính danh định không quá 3mm,hiệu: Jiangsu xingda, qc:3x0.24/9x0.225 CC HT,dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2324 KGM
|