|
1
|
260920721010936000
|
Hợp chất tẩy rửa dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent NH4 remover-B (CAS:87-90-1 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
2
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp muối dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent COD remover-B (CAS :144-55-8 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
3
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp phèn dùng trong xử lý nước thải(dạng hạt) - Compound sewage treatment agent QCL-A (CAS:12136-45-7; 1313-59-3; 7446-11-9 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
4
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp phèn dùng trong xử lý nước thải(dạng hạt) - Compound sewage treatment agent QCL-A (CAS:12136-45-7; 1313-59-3; 7446-11-9 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
260920721010936000
|
Hợp chất tẩy rửa dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent NH4 remover-B (CAS:87-90-1 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp muối dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent COD remover-B (CAS :144-55-8 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
7
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp phèn dùng trong xử lý nước thải(dạng hạt) - Compound sewage treatment agent QCL-A (CAS:12136-45-7; 1313-59-3; 7446-11-9 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
260920721010936000
|
Hợp chất tẩy rửa dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent NH4 remover-B (CAS:87-90-1 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
260920721010936000
|
Hỗn hợp muối dùng trong xử lý nước thải(dạng bột) - Compound sewage purifying agent COD remover-B (CAS :144-55-8 thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
CôNG TY TNHH FULLWAY
|
SHENZHEN CITY DA ZHONG YI SHENG SURFACE TREATMENT MATERIALS CO.,LTD.
|
2020-05-10
|
CHINA
|
6000 KGM
|