|
1
|
030620598344464UWS
|
LV-MK2B#&(Lông vịt White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
2
|
090820OOLU2644512060UWS
|
LV-MK2B#&(Lông vịt White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-08-18
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
070720TAOCB20006202UWS06
|
LV-MK2B#&(Lông vịt White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-07-14
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
4
|
270620598344904UWS
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-07-07
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
5
|
270320COAU7222938430UWS
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
6
|
210420OOLU2638056490UWS
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-04-28
|
CHINA
|
7500 KGM
|
|
7
|
080320COAU7222492230UWS
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
8
|
577582503
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-06-04
|
CHINA
|
20350 KGM
|
|
9
|
KMTCTAO3382509
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-05-18
|
CHINA
|
19974 KGM
|
|
10
|
COAU7042076150UWS
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
TAIQIAN COUNTY HONGYU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-01-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|