|
1
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 15.75 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
193.84 TNE
|
|
2
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 11.8 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
279.08 TNE
|
|
3
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 9.8 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
444.72 TNE
|
|
4
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 7.8 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
477.74 TNE
|
|
5
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 5.8 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
283.3 TNE
|
|
6
|
15101904
|
Thép cuộn cán nóng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, được cán phẳng, không hợp kim, mới 100%, quy cách: 4.8 x 2000 x Coil, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Phúc
|
TATA STEEL LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
27.36 TNE
|