|
1
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
17726.7 FTK
|
|
2
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
432.6 FTK
|
|
3
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
4100 FTK
|
|
4
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
4568.7 FTK
|
|
5
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
170.8 FTK
|
|
6
|
1.60921112100015E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
2960.5 FTK
|
|
7
|
2.70821112100014E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-27
|
CHINA
|
5693.6 FTK
|
|
8
|
2.70821112100014E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-27
|
CHINA
|
841.1 FTK
|
|
9
|
2.50821112100014E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-25
|
CHINA
|
16650 FTK
|
|
10
|
2.50821112100014E+20
|
9CSX#&Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),( mới 100%)
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TOP GLORY LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-25
|
CHINA
|
3000 FTK
|