|
1
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001300003673#&ANGLE SS400 L125x80x12x12000L/Thép Carbon (thép không hợp kim) cán nóng, hình chữ L, có chiều cao 125mm, C%<0,6%/NSX ZHONGLIAN YONGSHENG
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
72 MTR
|
|
2
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PD0506014000004280#&PLATE SS400 7tx2000x6000L mm/Thép tấm carbon phẳng(thép không hợp kim),không cuộn,cán nóng,chưa phủ,dày 7mm,rộng2000mm/NSX ZHONGLIAN YONGSHENG/ĐGHĐ: 27.016,3884674 VNĐ
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1318 KGM
|
|
3
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PD0506014000003677#&PLATE SS400 15tx2000x6140L mm/Thép tấm carbon phẳng(thép không hợp kim), không cuộn,cán nóng,chưa phủ,dày15mm, rộng2000mm/NSX ZHONGLIAN YONGSHENG/ĐGHĐ: 26.999,4398340 VNĐ
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1446 KGM
|
|
4
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PD0506014000003678#&PLATE SS400 15tx2010x6140L mm/Thép tấm carbon phẳng(thép không hợp kim), không cuộn,cán nóng,chưa phủ,dày15mm,rộng2010mm/NSX ZHONGLIAN YONGSHENG /ĐGHĐ:27.003,7136958 VNĐ
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1453 KGM
|
|
5
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PD0506014000003679#&PLATE SS400 15tx2160x5550L mm/Thép tấm carbon phẳng(thép không hợp kim), không cuộn,cán nóng,chưa phủ,dày 15mm,rộng 2106mm/NSX ZHONGLIAN YONGSHENG/ĐGHĐ: 26.992,1026912 VNĐ
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
2824 KGM
|
|
6
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001700002764-M#&H-BEAM A572 Gr.50 H100x100x6x8x12000L/Thép không hợp kim cán nóng, hình chữ H, có chiều dày của cạnh lớn hơn chiều dày của thân/NSX:HEBEI JINXI
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
912 MTR
|
|
7
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001700002765-M#&H-BEAM A572 Gr.50 H125x125x6.5x9x12000L/Thép không hợp kim cán nóng, hình chữ H, có chiều dày của cạnh lớn hơn chiều dày của thân/NSX:HEBEI JINXI
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1632 MTR
|
|
8
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001700002766-M#&H-BEAM A572 Gr.50 H150x150x7x10x12000L/Thép không hợp kim cán nóng, hình chữ H, có chiều dày của cạnh lớn hơn chiều dày của thân/NSX:HEBEI JINXI
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
24 MTR
|
|
9
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001700002767-M#&H-BEAM A572 Gr.50 H175x175x7.5x11x12000L/Thép không hợp kim cán nóng, hình chữ H, có chiều dày của cạnh lớn hơn chiều dày của thân/NSX:HEBEI JINXI
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
264 MTR
|
|
10
|
170821ETQDSE21070043-02
|
PA0801001700002768-M#&H-BEAM A572 Gr.50 H250x250x9x14x12000L/Thép không hợp kim cán nóng, hình chữ H, có chiều dày của cạnh lớn hơn chiều dày của thân/NSX:HEBEI JINXI
|
CôNG TY TNHH Hệ THốNG ĐIệN GE VIệT NAM
|
VIET A PRODUCTION TRADING SERVICE TECHNOLOGY CORPORATION
|
2021-10-09
|
CHINA
|
624 MTR
|