|
1
|
050918SMSE18090064
|
Ống dẫn chịu áp lực cao, có mặt cắt dùng cho đường ống dẫn dầu , không nối bằng thép không gỉ có đường kính ngoài 27mm, day 2mm, dai 6000mm, hang mơi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thủy Lực E&C Hà Nội
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
2
|
050918SMSE18090064
|
Ống dẫn chịu áp lực cao, có mặt cắt dùng cho đường ống dẫn dầu , không nối bằng thép không gỉ có đường kính ngoài 20mm, day 2mm, dai 6000mm, hang mơi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thủy Lực E&C Hà Nội
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
3
|
050918SMSE18090064
|
Ống dẫn chịu áp lực cao, có mặt cắt dùng cho đường ống dẫn dầu , không nối bằng thép không gỉ có đường kính ngoài 16mm, day 2mm, dai 6000mm, hang mơi 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thiết Bị Thủy Lực E&C Hà Nội
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
4
|
300718SMFCL18070131
|
Ống thép không gi SS304 hàn kháng điện cao tần theo chiều dọc ống, sử dụng cho đường ống dẫn khí.KT:OD 323.9mm*day 4.57mm*dai 6000mm/ông.Tiêu chuẩn ASTM 304. Hang TISCO-China. Mới 100%.KV0HD1.
|
Công Ty Cổ Phần Industrial Material Supply Việt Nam
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
5
|
300718SMFCL18070131
|
Ống thép không gi SS304 hàn kháng điện cao tần theo chiều dọc ống, sử dụng cho đường ống dẫn khí.KT:OD406.4mm*day 4.19mm*dai 6000mm/ông.Tiêu chuẩn ASTM 304. Hang TISCO-China. Mới 100%.KVAB65.
|
Công Ty Cổ Phần Industrial Material Supply Việt Nam
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
96 MTR
|
|
6
|
210618JWFEM18060167B
|
Ống dẫn đúc liền mã VIMS, không nôi, băng thep không gi TP 316, TC ASTM316, ham lương C0.03%, Ni 12.22%, Cr 16.55%. ĐK ngoai 12mm*day 1.5mm*dai 6m/ông. Hãng SMSL-China. Mơi 10
|
Công Ty Cổ Phần Industrial Material Supply Việt Nam
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
150 PCE
|
|
7
|
210618JWFEM18060167B
|
Ống dẫn đúc liền mã VIMS, không nối, băng thep không gi TP 304, TC ASTM304, ham lương C0.03%, Ni 8.3%, Cr 18.01%. ĐK ngoai 26.9mm*day 2.9mm*dai 6m/ông. Hang SMSL-China. Mơi 10
|
Công Ty Cổ Phần Industrial Material Supply Việt Nam
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
600 MTR
|
|
8
|
210618JWFEM18060167B
|
Ống dẫn đúc liền mã KWA155, không nôi, băng thep không gi TP 304, TC ASTM304, ham lương C0.03%, Ni 8.3%, Cr 18.01%. ĐK ngoai 88.9mm*day 5.6mm*dai 6m/ông. Hang SMSL-China. Mơi
|
Công Ty Cổ Phần Industrial Material Supply Việt Nam
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
264 MTR
|
|
9
|
GLSL18041193
|
Ống Inox 304 (27x0.7x4000mm, không hợp kim, dùng lắp ráp kệ trong nhà xưởng), Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Toàn Cầu
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO, LTD
|
2018-05-13
|
CHINA
|
1210 PCE
|
|
10
|
GLSL17122141
|
Ống Inox 304 (28x0.7x4000mm, không hợp kim, dùng lắp ráp kệ trong nhà xưởng), Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Kiến Trúc Toàn Cầu
|
WUXI AOSITE STAINLESS STEEL IMPORT AND EXPORT CO, LTD
|
2018-01-13
|
CHINA
|
1200 PCE
|