|
1
|
061121CANLE2100644
|
NPL30#&Khuyên móc bằng kim loại cơ bản (1/2"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
46850 PCE
|
|
2
|
061121CANLE2100644
|
NPL31#&Khoen tròn bằng kim loại cơ bản (1/2"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
46850 PCE
|
|
3
|
161020CANLE2000558
|
NPL30#&Khuyên móc bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
33464 PCE
|
|
4
|
161020CANLE2000558
|
NPL31#&Khoen tròn bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
33464 PCE
|
|
5
|
161020CANLE2000558
|
NPL28#&Móc cài bằng kim loại cơ bản (3/4"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
23304 PCE
|
|
6
|
161020CANLE2000558
|
NPL30#&Khuyên móc bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
46609 PCE
|
|
7
|
161020CANLE2000558
|
NPL31#&Khoen tròn bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
46609 PCE
|
|
8
|
161020CANLE2000558
|
NPL30#&Khuyên móc bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
1362 PCE
|
|
9
|
161020CANLE2000558
|
NPL31#&Khoen tròn bằng kim loại cơ bản (3/8"), dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO., LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
1362 PCE
|
|
10
|
GD 325353066 WW
|
GAN1#&Gọng lót áo ngực
|
Công ty cổ phần Scavi
|
XINXU UNDERWEAR ACCESSORY (HK) CO.,LTD
|
2018-06-25
|
HONG KONG
|
4252 PR
|