1
|
122100011908672
|
Tôm Sú hấp đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
1420 KGM
|
2
|
122100011908672
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
4990 KGM
|
3
|
122100011908672
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
360 KGM
|
4
|
122100011908672
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
220 KGM
|
5
|
122000011457752
|
Tôm Sú hấp đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2020-10-15
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
6
|
122000011457752
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2020-10-15
|
VIETNAM
|
2010 KGM
|
7
|
122000011457752
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2020-10-15
|
VIETNAM
|
4130 KGM
|
8
|
122000006630841
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
9
|
122000006630841
|
Tôm Sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2020-03-23
|
VIETNAM
|
5270 KGM
|
10
|
121900008164771
|
Tôm Sú hấp đông lạnh. PACKING: 500G/BAG X 20/CTN#&VN
|
BEIJING HAIFENG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty CP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
280 KGM
|