1
|
122100011168057
|
CVCV2#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton- CVCV32'S/1W#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|
2
|
122100012907536
|
KDSXCPS02#&SỢI 30/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
41941.65 KGM
|
3
|
122100012907536
|
KDSXCPS09#&SỢI 32/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
102325.6 KGM
|
4
|
122100012907536
|
NSXCS06#&SỢI 32/1 100% COTTON (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-10-06
|
VIETNAM
|
19952.4 KGM
|
5
|
122100011909939
|
KDSXCPS09#&SỢI 32/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
19616.8 KGM
|
6
|
122100011913329
|
KDSXCPS02#&SỢI 30/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
42002.8 KGM
|
7
|
122100011913329
|
KDSXCPS09#&SỢI 32/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
19583.2 KGM
|
8
|
122100013417180
|
KDSXCPS02#&SỢI 30/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-06-28
|
VIETNAM
|
60255.68 KGM
|
9
|
122100013246749
|
KDSXCPS02#&SỢI 30/1 60% COTTON 40% POLYESTER (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-06-22
|
VIETNAM
|
41356.39 KGM
|
10
|
122100013246749
|
NSXCS06#&SỢI 32/1 100% COTTON (Chải kỹ)#&VN
|
C AND D (GUANGZHOU) CO. , LTD.
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
2021-06-22
|
VIETNAM
|
78912 KGM
|