|
1
|
122000008416918
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-12-06
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
|
2
|
122000009022413
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-09-07
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
|
3
|
122000009344753
|
Tinh quặng sắt (quặng sắt đã qua chế biến)chưa nung kết hàm lượng Fe 58% +-1% cỡ hạt 0-8mm#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-07-23
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
|
4
|
122000009123250
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-07-14
|
VIETNAM
|
500 TNE
|
|
5
|
122000008525053
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-17
|
VIETNAM
|
250 TNE
|
|
6
|
122000008920490
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
250 TNE
|
|
7
|
122000008920326
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
250 TNE
|
|
8
|
122000008920490
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
250 TNE
|
|
9
|
122000008920326
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-07
|
VIETNAM
|
250 TNE
|
|
10
|
122000008289834
|
Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1#&VN
|
CONG TY BIEN MAU THUA HUNG HUYEN MALIPO TRUNG QUOC
|
Công Ty TNHH Bắc Sơn
|
2020-06-06
|
VIETNAM
|
500 TNE
|