1
|
122200018106050
|
Nhân hạt điều loại DW#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
6804 KGM
|
2
|
122200018106050
|
Nhân hạt điều loại LBW#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
6804 KGM
|
3
|
122200018106050
|
Nhân hạt điều loại WW320#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
12020.4 KGM
|
4
|
122200018106050
|
Nhân hạt điều loại WW240#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
2268 KGM
|
5
|
122200018106050
|
Nhân hạt điều loại WW180#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2022-06-14
|
VIETNAM
|
2100 KGM
|
6
|
122200017636170
|
Hạt điều nhân đã bóc vỏ. ( Hàng được đóng trong thùng thiếc với trọng lượng tịnh 11.34kg/thùng .02 thùng thiếc trong 01 thùng carton)#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Việt Định Ninh Thuận
|
2022-05-29
|
VIETNAM
|
30164.4 KGM
|
7
|
122200015051626
|
Hạt điều nhân đã bóc vỏ. ( Hàng được đóng trong thùng thiếc với trọng lượng tịnh 11.34kg/thùng .02 thùng thiếc trong 01 thùng carton)#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Việt Định Ninh Thuận
|
2022-02-27
|
VIETNAM
|
30164.4 KGM
|
8
|
122100017492679
|
Nhân hạt điều loại WW320#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
9
|
122100017492679
|
Nhân hạt điều loại WW180#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại H&T
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
3360 KGM
|
10
|
122100017387861
|
Hạt điều nhân đã bóc vỏ. ( Hàng đóng trong thùng thiếc với trọng lượng tịnh 11.34kg/thùng. 2 thùng thiếc trong 01 thùng carton)#&VN
|
CONG TY TNHH TM XNK TAM NGUON LONG CHAU
|
Công Ty TNHH Việt Định Ninh Thuận
|
2021-12-13
|
VIETNAM
|
14855.4 KGM
|