1
|
122100014325933
|
GQ744600#&GQ744600 Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament, tái xuất thuộc TK:103848216620/E11, ngày 22/02/2021, mục 1#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN OLYMPUS VIệT NAM
|
2021-02-08
|
VIETNAM
|
2.6 KGM
|
2
|
121900004675419
|
Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament, tạm xuất thuộc TK:102664288310/E11 (27/05/2019), mục 1#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-07-20
|
VIETNAM
|
1.5 KGM
|
3
|
121900004675419
|
Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament, tạm xuất thuộc TK:102664288310/E11 (27/05/2019), mục 1#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-07-20
|
VIETNAM
|
1.5 KGM
|
4
|
121900004675419
|
Sợi nylon 076 (0.076) _ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament, tạm xuất thuộc TK:102664288310/E11 (27/05/2019), mục 1#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2019-07-20
|
VIETNAM
|
1.5 KGM
|
5
|
121800001478884
|
Sợi nylon/ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-08-20
|
VIETNAM
|
4.25 KGM
|
6
|
121800001478884
|
Sợi nylon/ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-08-20
|
VIETNAM
|
4.25 KGM
|
7
|
121800001478884
|
Sợi nylon/ GQ744600 Tynex Nylon MonoFilament#&CN
|
DUPONT XINGDA FILAMENTS CO., LTD.
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
2018-08-20
|
VIETNAM
|
4.25 KGM
|