|
1
|
122100014884302
|
.#&Máy làm sạch keo trên bề mặt bản mạch, model HZ-STE270, hiệu HYMSON, điện áp 0.6KW/220V, năm sx 2021 . xuất trả mục 2 tk 103962303761/G12#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
2
|
122100014884302
|
.#&Máy phun keo tự động (bao gồm thùng chứa keo bằng thép), model HZ-GH500D, điện áp 3KW/220V, hiệu HYMSON, năm sx 2021. xuất trả mục 1 tk 103962303761/G12#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
6 SET
|
|
3
|
122100014882747
|
.#&Thiết bị chuyển liệu vào băng chuyền, model LS880A, điện áp 220V/350W, nhà sx Suzhou Lisheng Electronic Equipment Co.,Ltd. Năm sx 2021,đã qua sd, xuất trả mục 6 tk 103962328631/G12 (15/04/2021)#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
6 PCE
|
|
4
|
122100014882747
|
.#&Máy xoay và lật sản phẩm 180 độ, dùng khi kiểm tra toàn diện sản phẩm tai nghe không dây, model LS350B, điện áp 220V/100W, nhà sx Suzhou Lisheng Electronic Equipment Co.,Ltd.sx 2021,đã qua sd#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
4 PCE
|
|
5
|
122100014882747
|
.#&Máy làm khô keo bằng tia UV, model YW-521160-365A, hiệu YW, điện áp 2KW/220V, năm sx 2021,đã qua sử dụng, xuất trả mục 2 tk 103962328631/G12 (15/04/2021)#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
122100014882747
|
.#&Máy ép linh kiện vào nhau, model DST300, điện áp 4.0KW/220V, nhà sx DONGUAN KOBARRY AUTOMATION TECHNOLOGY CO.,LTD. nsx 2021,đã qua sử dụng. xuất trả mục 1 tk 103962328631/G12 (15/04/2021)#&CN
|
FAVORED TECH HONGKONG CORPORATION LIMITED C/O LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG)
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG
|
2021-08-31
|
VIETNAM
|
2 PCE
|