|
1
|
122000005009504
|
Cá tra filet còn da đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
|
2
|
122000005009504
|
Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 10kg/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
3000 KGM
|
|
3
|
122000005009504
|
Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
17000 KGM
|
|
4
|
122000005013038
|
Cá tra filet còn da đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
|
5
|
122000005013038
|
Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-07-01
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|
|
6
|
122000004951878
|
Cá tra filet còn da đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-04-01
|
VIETNAM
|
8000 KGM
|
|
7
|
122000004951878
|
Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 10kg/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-04-01
|
VIETNAM
|
3000 KGM
|
|
8
|
122000004951878
|
Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2020-04-01
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|
|
9
|
121900008216813
|
Cá tra filet còn da đông lạnh#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
|
10
|
121900008216813
|
Cá tra filet đông lạnh#&VN
|
GUANGXI DONGXING KUN XIANG INDUSTRY AND TRADE CO. LTD
|
Công Ty Cổ Phần Gò Đàng
|
2019-12-19
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|