1
|
121900008485097
|
Cá ngừ đông lạnh (AAAA). Đóng gói: IVP, 10kgs/CTN. Size: 600-UP (grs/pc). Số lượng: 50CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
2
|
121900008485097
|
Cá ngừ đông lạnh (AAA). Đóng gói: IVP, 10kgs/CTN. Size: 600-UP (grs/pc). Số lượng: 50CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
3
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, bỏ da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 =10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 200CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
4
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, còn da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 = 10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 200CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
5
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, còn da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 = 10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 600CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|
6
|
121900008485097
|
Cá ngừ đông lạnh (AAAA). Đóng gói: IVP, 10kgs/CTN. Size: 600-UP (grs/pc). Số lượng: 50CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
7
|
121900008485097
|
Cá ngừ đông lạnh (AAA). Đóng gói: IVP, 10kgs/CTN. Size: 600-UP (grs/pc). Số lượng: 50CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
8
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, bỏ da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 =10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 200CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
9
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, còn da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 = 10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 200CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
10
|
121900008470415
|
Cá tra phi lê đông lạnh, còn da. Đóng gói: IQF, 2,5kgs/Bag x 4 = 10kgs/CTN. Size: 300-400 (grs/pc). Số lượng: 600CTNS#&VN
|
GUANGZHOU SIAM CANADIAN SEAFOOD DISTRIBUTORS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
2019-12-30
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|