|
1
|
122000012153370
|
Vỏ quế MNVX IV#&VN
|
HEN ONE TRADING CO; LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trà My
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
6720 KGM
|
|
2
|
122000012153370
|
Vỏ quế MNVX III#&VN
|
HEN ONE TRADING CO; LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trà My
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
5460 KGM
|
|
3
|
122000012153370
|
Vỏ quế MNVXII#&VN
|
HEN ONE TRADING CO; LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trà My
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
2640 KGM
|
|
4
|
122000012153370
|
Vỏ quế MNV#&VN
|
HEN ONE TRADING CO; LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trà My
|
2020-11-11
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
|
5
|
122000009418378
|
Quế ( dạng tách thanh caọ vỏ / YBBIII ) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%#&VN
|
HEN ONE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Phi Long Bắc Ninh
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
1260 KGM
|
|
6
|
122000009418378
|
Quế ( dạng tách thanh caọ vỏ / YBBII ) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%#&VN
|
HEN ONE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Phi Long Bắc Ninh
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
1216 KGM
|
|
7
|
122000009418378
|
Quế ( dạng tách thanh caọ vỏ / YBBI ) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%#&VN
|
HEN ONE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Phi Long Bắc Ninh
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
170 KGM
|
|
8
|
122000009418378
|
Quế ( dạng vụn caọ vỏ / YBBV3 ) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%#&VN
|
HEN ONE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Phi Long Bắc Ninh
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
900 KGM
|
|
9
|
122000009418378
|
Quế ( dạng vụn /YBX2 ) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%#&VN
|
HEN ONE TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Phi Long Bắc Ninh
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
2550 KGM
|
|
10
|
122000008452326
|
Vỏ quế MNVX IV#&VN
|
HEN ONE TRADING CO; LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trà My
|
2020-06-15
|
VIETNAM
|
1800 KGM
|