1
|
121800000316941
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-29
|
VIETNAM
|
96000 PCE
|
2
|
121800000316941
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-29
|
VIETNAM
|
96000 PCE
|
3
|
121800000316941
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-29
|
VIETNAM
|
96000 PCE
|
4
|
121800000289449
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-23
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
5
|
121800000289449
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-23
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
6
|
121800000289449
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-23
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
7
|
121800000254362
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-15
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
8
|
121800000254362
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-15
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
9
|
121800000254362
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-03-15
|
VIETNAM
|
48000 PCE
|
10
|
121800000113650
|
SP04#&Biến áp mã EP-TA20G#&VN
|
HUIZHOU DONGYANG E & P ELECTRONICS CO., LTD
|
Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
96000 PCE
|