1
|
122200013783137
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
1728 PCE
|
2
|
122100017840069
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-12-28
|
VIETNAM
|
1176 PCE
|
3
|
122100017818366
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-12-27
|
VIETNAM
|
1992 PCE
|
4
|
122100017271451
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-08-12
|
VIETNAM
|
3684 PCE
|
5
|
122100017111014
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-02-12
|
VIETNAM
|
2568 PCE
|
6
|
122100016842001
|
YMK-90843#&Áo phông nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-11-25
|
VIETNAM
|
4188 PCE
|
7
|
122100016721258
|
YMK-90843#&Áo khoác nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-11-19
|
VIETNAM
|
18688 PCE
|
8
|
122100016271544
|
YMK-90843#&Áo khoác nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-03-11
|
VIETNAM
|
18440 PCE
|
9
|
122100016321199
|
YMK-90843#&Áo khoác nam người lớn ngắn tay 1 lớp#&VN
|
JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED/TRACTOR SUPPLY COMPANY OF TEXA
|
CôNG TY TNHH 888
|
2021-04-11
|
VIETNAM
|
3192 PCE
|