1
|
122100016526412
|
Thép silic từ tính có định hướng ,dang cuôn 23JGSD085*D-U ( 0.23mm x 1140mm x C)#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép JFE Shoji Việt Nam
|
2021-12-11
|
VIETNAM
|
59015 KGM
|
2
|
122100015136989
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085 kích thước 0,23mm x 1140mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2021-09-20
|
VIETNAM
|
28980 KGM
|
3
|
122100015136989
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085 kích thước 0,23mm x 1085mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2021-09-20
|
VIETNAM
|
3790 KGM
|
4
|
122100014271831
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 30JGH120*D-U kích thước 0.3mm x 1220mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
20890 KGM
|
5
|
122100012952014
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085 kích thước 0,23mm x 1140mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2021-06-14
|
VIETNAM
|
52175 KGM
|
6
|
122000012653638
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085*D-U kích thước 0,23mm x 1140mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
12795 KGM
|
7
|
122000012653638
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085*D-U kích thước 0,23mm x 1085mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
38285 KGM
|
8
|
122000012653638
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085*D-U kích thước 0,23mm x 1140mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
12795 KGM
|
9
|
122000012653638
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085*D-U kích thước 0,23mm x 1085mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2020-11-30
|
VIETNAM
|
38285 KGM
|
10
|
122000011313729
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện, cán phẳng, dạng cuộn, các hạt tinh thể có định hướng, 23JGSD085 kích thước 0,23mm x 1140mm x cuộn#&JP
|
JIANGSU JFE SHOJI STEEL PRODUCTS CO., LTD
|
Công ty TNHH thép JFE SHOJI Hải Phòng
|
2020-09-10
|
VIETNAM
|
56203 KGM
|