|
1
|
122000007709797
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 40kg/ bao x 1882 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-11-05
|
VIETNAM
|
75280 KGM
|
|
2
|
122000007975700
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 45kg/ bao x 590 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-05-23
|
VIETNAM
|
26550 KGM
|
|
3
|
122000007723201
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 40kg/ bao x 1882 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-05-13
|
VIETNAM
|
75280 KGM
|
|
4
|
122000007380471
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến sâu. Đóng bao, 42 - 45kg/ bao x 1106 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-04-23
|
VIETNAM
|
46395 KGM
|
|
5
|
122000007261290
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến sâu. Đóng bao, 42 - 45kg/ bao x 1659 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
96495 KGM
|
|
6
|
122000007261290
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến sâu. Đóng bao, 42 - 45kg/ bao x 2237 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%#&CN
|
JINRU SHIQI INTERNATIONAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
96495 KGM
|