1
|
111900001856619
|
PL008#&Móc cài các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
2595 SET
|
2
|
111900001856619
|
PL006#&Nhãn mác, thẻ bài các lọai bằng giấy#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
60000 PCE
|
3
|
111900001856619
|
PL016#&Dây (dệt, luồn kéo) các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
19566 YRD
|
4
|
111900001856619
|
PL019#&Túi nylon ( PE, PP) các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
17940 PCE
|
5
|
111900001856619
|
PL031#&Dây (dệt, luồn kéo) các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
50269 PCE
|
6
|
111900001856619
|
PL005#&Nhãn mác các loại bằng vải#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
50264 PCE
|
7
|
111900001856619
|
PL009#&Khóa kéo các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
96932 PCE
|
8
|
111900001856619
|
PL004#&Chun các loại#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
42233.39 MTR
|
9
|
111900001856619
|
V034#&Vải lót 100% Polyester ( Vải dệt thoi / khổ 1.45M / 5 852 yds / trọng lượng 95.7g/m2)#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
7759.05 MTK
|
10
|
111900001856619
|
V081#&Vải dệt thoi 85% Polyester 15% Polyurethane ( khổ 1.45M / 1 230 yds / trọng lượng 115.6g/m2)#&KR
|
JOYRAY INTERNATIONAL CORP. LIMITED / CONG TY TNHH SEJINVINA
|
Công ty cổ phần Yên Thành
|
2019-03-19
|
VIETNAM
|
1630.83 MTK
|